Có 2 kết quả:

龍潭 lóng tán ㄌㄨㄥˊ ㄊㄢˊ龙潭 lóng tán ㄌㄨㄥˊ ㄊㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) dragon pool
(2) dragon pond
(3) see also 龍潭|龙潭[Long2 tan2]

Bình luận 0